< Quay về trang chủ

Báo cáo tài chính Happy Young House #36 | 06/2022

DOANH THU TIỀN NHÀ

STT MÃ SỐ HỌ TÊN DOANH THU LÝ TƯỞNG DOANH THU THỰC NGÀY CHECK IN GHI CHÚ
1 HYH36R01S01 Nguyễn Minh Anh 2,200,000  2,200,000   Phòng 1/ 4 slot  
2 HYH36R01S02 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 2,200,000  2,200,000 19/02/2022  
3 HYH36R01S03 Nguyễn Thị Kim Thuận 2,200,000  2,200,000 01/10/2020  
4 HYH36R01S04 Huỳnh Ngọc Mỹ Tiên 2,200,000  2,200,000 19/02/2022  
5 HYH36R02S01 Phạm Viết Tường Duy 2,200,000  2,200,000   Phòng 2/ 4 slot  
6 HYH36R02S02 Nguyễn Hoàn Sang 2,200,000  2,200,000 14/02/2022  
7 HYH36R02S03 Trần Huỳnh Khải Minh 2,200,000  2,200,000 21/02/2022  
8 HYH36R02S04 Phạm Thanh Trí 2,200,000  2,200,000 19/02/2022  
9 HYH36R03S01 Lê Nguyễn Thiên Kim 2,300,000  2,300,000 21/02/2022 Phòng 3/ 4 slot  
10 HYH36R03S02 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư 2,300,000  2,300,000 25/11/2021  
11 HYH36R03S03 Trương Diễm Quỳnh 2,300,000  2,300,000    
12 HYH36R03S04 Trương Ngọc Thiên Kim 2,300,000  2,300,000 14/02/2022  
13 HYH36R04S01   2,200,000     Phòng 4/ 4 slot  
14 HYH36R04S02   2,200,000      
15 HYH36R04S03   2,200,000      
16 HYH36R04S04   2,200,000      
17 HYH36R05S01 Đới Ngọc Uyên Vy 2,200,000  2,200,000 20/02/2022 Phòng 5/ 4 slot  
18 HYH36R05S02   2,200,000      
19 HYH36R05S03 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 2,200,000  2,200,000 23/02/2022  
20 HYH36R05S04   2,200,000      
21 HYH36R06S01 Thân Thái Sơn 2,300,000 2,300,000   Phòng 6/ 4 slot  
22 HYH36R06S02 Đinh Nguyễn Quốc Duy 2,300,000 2,300,000 20/02/2022  
23 HYH36R06S03 Bùi Hữu Trung 2,300,000  2,300,000 15/11/2021  
24 HYH36R06S04 Chamaléa Dũng 2,300,000  2,300,000 13/02/2022  
TỔNG CỘNG 53,600,000 40,400,000      

CHI PHÍ SINH HOẠT

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Điện lần 1 6,226,084 6,226,084 PE10000074265
2 Nước sinh hoạt lần 1 1,439,289 1,439,289 16062011327
3 Nước uống bình 20 25,000 500,000  
4 Gas bình 1 500,000 1,000,000  
5 Rác lần 1 100,000 100,000  
6 Internet tháng 1 545,000 545,000  
TỔNG CỘNG 9,810,373  

BẢO TRÌ/ SỬA CHỮA PHÁT SINH

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1            
2            
3            
4            
TỔNG CỘNG 0  

DOANH THU - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN

STT HẠNG MỤC THÀNH TIỀN GHI CHÚ
I TỔNG THU  40,400,000 DT cam kết 80% 
1 Tổng doanh thu tháng   40,400,000  
II TỔNG CHI  9,810,373  
2.1 Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống) 9,810,373  
2.2 Bảo trì/ sửa chữa phát sinh  –    
III LỢI NHUẬN (I – II)  30,589,627  

PHÂN CHIA CỔ TỨC TỪ HOẠT ĐỘNG CHO THUÊ

STT CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC GHI CHÚ
1 HAPPY YOUNG HOUSE JSC

52%

15,600,710  
2 Mrs.Nguyễn Thị Lan Hương 30%  9,176,888  
4 Ms.Hà Thị Diễm 2%  611,793 Lợi nhuận cam kết 80%
5 Mr.Phạm Công Khanh 1%  305,896 Lợi nhuận cam kết 80%
6 Mrs.Hoàng Thu Hằng 2%  611,793 Lợi nhuận cam kết 80%
7 Mr.Nguyễn Đức Trung 2%  611,793 Lợi nhuận cam kết 80%
8 Ms.Phạm Huỳnh Chơn Như 0.5%  305,896 Lợi nhuận cam kết 80%
9 Ms.Trần Thị Thuỳ Trang 1%  305,896 Lợi nhuận cam kết 80%
10 Ms.Lượng Thị Ánh Nguyệt 1%  152,948 Lợi nhuận cam kết 80%
11 Mr.Vương Chí Lộc 0.5%  305,896 Lợi nhuận cam kết 80%
12 Ms.NU HUYEN TRANG TRAN 1%  152,948 Lợi nhuận cam kết 80%
13 Mr.Phan Hoài Trân 2%  611,793 Lợi nhuận cam kết 80%
14 Mr. Phạm Hồng Hải 5%  1,529,481 Lợi nhuận cam kết 80%
15 Ms. Hồ Thị Huệ 1%  305,896 Lợi nhuận cam kết 80%