STT | MÃ SỐ | HỌ TÊN | DOANH THU LÝ TƯỞNG | DOANH THU THỰC | NGÀY CHECK IN | GHI CHÚ | |
1 | HYH36R01S01 | Vũ Thanh Thuỳ Trang | 2,200,000 | 2,200,000 | Phòng 1/ 4 slot | ||
2 | HYH36R01S02 | Lê Nguyễn Thanh Trà | 2,200,000 | 2,200,000 | 19/02/2022 | ||
3 | HYH36R01S03 | Nguyễn Thị Yên Bình | 2,200,000 | 2,200,000 | 01/10/2020 | ||
4 | HYH36R01S04 | Trương Ngọc Hồng | 2,200,000 | 2,200,000 | 19/02/2022 | ||
5 | HYH36R02S01 | Nguyễn Công Tiến | 2,200,000 | 2,200,000 | Phòng 2/ 4 slot | ||
6 | HYH36R02S02 | Nguyễn Hoàn Sang | 2,200,000 | 2,200,000 | 14/02/2022 | ||
7 | HYH36R02S03 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 2,200,000 | 1,000,000 | 21/02/2022 | ||
8 | HYH36R02S04 | Dương Nguyễn Dương | 2,200,000 | 2,200,000 | 19/02/2022 | ||
9 | HYH36R03S01 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2,300,000 | 2,200,000 | 21/02/2022 | Phòng 3/ 4 slot | |
10 | HYH36R03S02 | 2,300,000 | 25/11/2021 | ||||
11 | HYH36R03S03 | 2,300,000 | |||||
12 | HYH36R03S04 | 2,300,000 | 14/02/2022 | ||||
13 | HYH36R04S01 | Phạm Xuân Vũ Đạt | 2,200,000 | 2,200,000 | Phòng 4/ 4 slot | ||
14 | HYH36R04S02 | Trần Xuân Khang | 2,200,000 | 2,200,000 | |||
15 | HYH36R04S03 | Vũ Văn Mạnh | 2,200,000 | 2,200,000 | |||
16 | HYH36R04S04 | Trần Trọng Huy | 2,200,000 | 2,200,000 | |||
17 | HYH36R05S01 | Nguyễn Lê Anh Toàn | 2,200,000 | 2,200,000 | 20/02/2022 | Phòng 5/ 4 slot | |
18 | HYH36R05S02 | Huỳnh Hữu Hoàng | 2,200,000 | 2,200,000 | |||
19 | HYH36R05S03 | Đoàn Văn Hồng Phúc | 2,200,000 | 2,200,000 | 23/02/2022 | ||
20 | HYH36R05S04 | Nguyễn Anh Khoa | 2,200,000 | 2,200,000 | |||
21 | HYH36R06S01 | Thân Thái Sơn | 2,300,000 | 2,200,000 | Phòng 6/ 4 slot | ||
22 | HYH36R06S02 | Đinh Nguyễn Quốc Duy | 2,300,000 | 2,150,000 | 20/02/2022 | ||
23 | HYH36R06S03 | Mr.Hữu | 2,300,000 | 1,500,000 | 15/11/2021 | ||
24 | HYH36R06S04 | Chamaléa Dũng | 2,300,000 | 2,200,000 | 13/02/2022 | ||
TỔNG CỘNG | 53,600,000 | 44,250,000 |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Điện | lần | 1 | 6,241,890 | 6,241,890 | PE10000074265 |
2 | Nước sinh hoạt | lần | 1 | 2,133,847 | 2,133,847 | 16062011327 |
3 | Nước uống | bình | 20 | 20,000 | 400,000 | |
4 | Gas | bình | 2 | 500,000 | 1,000,000 | |
5 | Rác | lần | 1 | 100,000 | 100,000 | |
6 | Internet | tháng | 1 | 545,000 | 545,000 | |
TỔNG CỘNG | 10,042,737 |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TỔNG CỘNG | 0 |
STT | HẠNG MỤC | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
I | TỔNG THU | 44,250,000 | |
1 | Tổng doanh thu tháng | 44,250,000 | |
II | TỔNG CHI | 10,420,737 | |
2.1 | Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống) | 10,420,737 | |
2.2 | Bảo trì/ sửa chữa phát sinh | – | |
III | LỢI NHUẬN (I – II) | 33,829,263 |
STT | CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN | PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN | LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC | GHI CHÚ | |
1 | HAPPY YOUNG HOUSE JSC | 49.6% | 17,455,900 | ||
2 | Mrs.Nguyễn Thị Lan Hương | 30% | 10,148,779 | ||
4 | Ms. Hà Thị Diễm | 2% | 676,585 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
5 | Mr.Phạm Công Khanh | 1% | 338,293 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
6 | Mrs. Hoàng Thu Hằng | 2% | 676,585 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
7 | Mr. Nguyễn Đức Trung | 2% | 676,585 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
8 | Ms.Trần Thị Thùy Trang | 1% | 338,293 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
9 | Ms.Lượng Thị Ánh Nguyệt | 0.9% | 304,463 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
10 | Mr. Vương Chí Lộc | 0.25% | 84,573 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
11 | Ms. NU NGUYEN HUYEN TRANG | 1.0% | 338,293 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
12 | Ms. Phạm Huỳnh Chôn Như | 0.25% | 84,573 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
13 | Mr.Phan Hoài Trân | 2% | 676,585 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
14 | Mr. Phạm Hồng Hải | 5% | 1,691,463 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
15 | Ms. Hồ Thị Huệ | 1% | 338,293 | Lợi nhuận cam kết 80% | |
16 | Ms. Hồ Thị Thảo Ngân | 2% | 676,585 | Lợi nhuận cam kết 80% |