< Quay về trang chủ

Báo cáo tài chính Happy Young House #36 | 07/2023

DOANH THU TIỀN NHÀ

STT MÃ SỐ HỌ TÊN DOANH THU LÝ TƯỞNG DOANH THU THỰC NGÀY CHECK IN GHI CHÚ
1 HYH36R01S01 Vũ Thanh Thuỳ Trang 2,200,000           2,200,000   Phòng 1/ 4 slot  
2 HYH36R01S02 Lê Nguyễn Thanh Trà 2,200,000           2,200,000 19/02/2022  
3 HYH36R01S03   2,200,000      
4 HYH36R01S04 Trương Ngọc Hồng 2,200,000           2,200,000 19/02/2022  
5 HYH36R02S01 Nguyễn Công Tiến 2,200,000           2,200,000   Phòng 2/ 4 slot  
6 HYH36R02S02 Nguyễn Hoàn Sang 2,200,000           2,200,000 14/02/2022  
7 HYH36R02S03   2,200,000      
8 HYH36R02S04 Dương Nguyễn Dương 2,200,000           2,200,000 19/02/2022  
9 HYH36R03S01 Nguyễn Ngọc Cát Tường 2,300,000           2,200,000 21/02/2022 Phòng 3/ 4 slot  
10 HYH36R03S02   2,300,000      
11 HYH36R03S03   2,300,000      
12 HYH36R03S04   2,300,000      
13 HYH36R04S01   2,200,000     Phòng 4/ 4 slot  
14 HYH36R04S02 Trần Xuân Khang 2,200,000           2,200,000    
15 HYH36R04S03 Vũ Văn Mạnh 2,200,000           2,200,000    
16 HYH36R04S04 Trần Trọng Huy 2,200,000           2,200,000    
17 HYH36R05S01 Nguyễn Lê Anh Toàn 2,200,000           2,200,000 20/02/2022 Phòng 5/ 4 slot  
18 HYH36R05S02   2,200,000       
19 HYH36R05S03 Đoàn Văn Hồng Phúc 2,200,000           2,200,000 23/02/2022  
20 HYH36R05S04 Nguyễn Anh Khoa 2,200,000           2,200,000    
21 HYH36R06S01 Thân Thái Sơn 2,300,000           2,200,000   Phòng 6/ 4 slot  
22 HYH36R06S02 Đinh Nguyễn Quốc Duy 2,300,000           2,300,000 20/02/2022  
23 HYH36R06S03 Mr.Hữu 2,300,000           2,300,000 15/11/2021  
24 HYH36R06S04 Nguyễn Công Danh 2,300,000 2,300,000    
TỔNG CỘNG 53,600,000 37,700,000      

CHI PHÍ SINH HOẠT

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Điện lần 1 6,502,324 6,502,324 PE10000074265
2 Nước sinh hoạt lần 1 1,323,883 1,323,883 16062011327
3 Nước uống bình 20 20,000 400,000  
4 Gas bình 1 500,000 500,000  
5 Rác lần 1 100,000 100,000  
6 Internet tháng 1 545,000 545,000  
TỔNG CỘNG 9,371,207  

BẢO TRÌ/ SỬA CHỮA PHÁT SINH

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1            
2            
3            
4            
TỔNG CỘNG 0  

DOANH THU - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN

STT HẠNG MỤC THÀNH TIỀN GHI CHÚ
I TỔNG THU         42,800,000  
1 Tổng doanh thu tháng          42,800,000  
II TỔNG CHI                             9,371,207  
2.1 Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống)                           9,371,207  
2.2 Bảo trì/ sửa chữa phát sinh                                          –    
III LỢI NHUẬN (I – II) 33,428,793  

PHÂN CHIA CỔ TỨC TỪ HOẠT ĐỘNG CHO THUÊ

STT CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC GHI CHÚ
1 HAPPY YOUNG HOUSE JSC 49.6%          16,580,681  
2 Mrs.Nguyễn Thị Lan Hương 30%          10,028,638  
4 Ms. Hà Thị Diễm 2%               668,576 Lợi nhuận cam kết 80%
5 Mr.Phạm Công Khanh 1%               334,288 Lợi nhuận cam kết 80%
6 Mrs. Hoàng Thu Hằng 2%               668,576 Lợi nhuận cam kết 80%
7 Mr. Nguyễn Đức Trung 2%               668,576 Lợi nhuận cam kết 80%
8 Ms.Trần Thị Thùy Trang 1%               334,288 Lợi nhuận cam kết 80%
9 Ms.Lượng Thị Ánh Nguyệt 0.9%               300,859 Lợi nhuận cam kết 80%
10 Mr. Vương Chí Lộc 0.25%                  83,572 Lợi nhuận cam kết 80%
11 Ms. NU NGUYEN HUYEN TRANG 1.0%               334,288 Lợi nhuận cam kết 80%
12 Ms. Phạm Huỳnh Chôn Như 0.25%                  83,572 Lợi nhuận cam kết 80%
13 Mr.Phan Hoài Trân 2%               668,576 Lợi nhuận cam kết 80%
14 Mr. Phạm Hồng Hải 5%            1,671,440 Lợi nhuận cam kết 80%
15 Ms. Hồ Thị Huệ 1%               334,288 Lợi nhuận cam kết 80%
16 Ms. Hồ Thị Thảo Ngân 2%               668,576 Lợi nhuận cam kết 80%