STT | MÃ SỐ | HỌ TÊN | DOANH THU LÝ TƯỞNG | DOANH THU THỰC | NGÀY CHECK IN | GHI CHÚ | |
1 | HYH35R01S01 | Võ Minh Tiến | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 01/05/2021 | Phòng 1/ 4 slot | |
2 | HYH35R01S02 | Lê Trọng Huy | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 05/04/2021 | ||
3 | HYH35R01S03 | Phan Nhân Phát | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 01/05/2021 | ||
4 | HYH35R01S04 | Nguyễn Văn Đạt | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 29/03/2021 | ||
5 | HYH35R02S01 | Phan Thị Ngọc Nga | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 05’05/2021 | Phòng 2/ 4 slot | |
6 | HYH35R02S02 | Bùi Như Thảo | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 16/03/2021 | ||
7 | HYH35R02S03 | Nguyễn Thị Diễm Thơ | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 29/05/2021 | ||
8 | HYH35R02S04 | Bùi Hoàng Hồng Ngọc | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 07/05/2021 | ||
9 | HYH35R03S01 | Nguyễn Quốc Hiếu | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 06/04/2021 | Phòng 3/ 4 slot | |
10 | HYH35R03S02 | Huỳnh Công Nhựt | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 20/03/2021 | ||
11 | HYH35R03S03 | Lê Hữu An | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 01/04/2021 | ||
12 | HYH35R03S04 | Nguyễn Lê Hữu Thiện | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 01/04/2021 | ||
13 | HYH35R04S01 | Nguyễn Võ Thảo | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 01/04/2021 | Phòng 4/ 4 slot | |
14 | HYH35R04S02 | Bùi Minh Hoàng | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 01/04/2021 | ||
15 | HYH35R04S03 | Phạm Trung Hiếu | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 20/03/2021 | ||
16 | HYH35R04S04 | Trần Đình Phú | 2,000,000đ | 2,000,000đ | 10/03/2021 | ||
TỔNG CỘNG | 32,000,000đ | 32,000,000đ |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Điện | lần | 1 | 5,340,056đ | 5,340,056đ | PE10000139988 |
2 | Nước sinh hoạt | lần | 1 | 875,840đ | 875,840đ | 16062000207 |
3 | Nước uống | bình | 22 | 20,000đ | 440,000đ | |
4 | Gas | bình | 1 | 370,000đ | 370,000đ | |
5 | Rác | lần | 1 | 100,000đ | 100,000đ | |
6 | Internet 2 line FPT 50MB | tháng | 1 | 545,000đ | 545,000đ | 200Mb |
TỔNG CỘNG | 7,670,896đ |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TỔNG CỘNG | 0 |
STT | HẠNG MỤC | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
I | TỔNG THU | 32,000,000đ | |
1 | Tổng doanh thu tháng | 32,000,000đ | |
II | TỔNG CHI | 7,670,896đ | |
2.1 | Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống) | 7,670,896đ | |
2.2 | Bảo trì/ sửa chữa phát sinh | – | |
III | LỢI NHUẬN (I – II) | 24,329,104đ |
STT | CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN | PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN | LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC | GHI CHÚ | |
1 | HAPPY YOUNG HOUSE JSC |
44% |
10,704,806đ | ||
2 | Mrs.Nguyễn Thị Lan Hương | 20% | 4,865,821đ | ||
3 | Mr.Đoàn Đình Hoàng | 12% | 2,919,492đ | ||
4 | Ms.Lê Thị Anh Thư | 1% | 243,291đ | ||
5 | Ms.Lâm Thanh Thảo | 1% | 243,291đ | ||
6 | Mrs.Hồ Thị Hồng Thắm | 2% | 486,582đ | ||
7 | Mr.Võ Hoàng Anh | 1% | 243,291đ | ||
8 | Mr.Nguyễn Phương Định | 3% | 729,873đ | ||
9 | Mr.Trần Thanh Khang | 6% | 1,459,746đ | ||
10 | Mr.Phan Hoài Trân | 10% | 2,432,910đ |