STT | MÃ SỐ | HỌ TÊN | DOANH THU LÝ TƯỞNG | DOANH THU THỰC | NGÀY CHECK IN | GHI CHÚ | |
1 | HYH35R01S01 | Nguyễn Thị Linh Phụng | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | Phòng 1/ 4 slot | |
2 | HYH35R01S02 | 2,000,000 | 2,000,000 | Trống 1 nữ | |||
3 | HYH35R01S03 | Nguyễn Phạm Bảo Ngân | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | ||
4 | HYH35R01S04 | 2,000,000 | Trống 1 nữ | ||||
5 | HYH35R02S01 | Đặng Phương Linh | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | Phòng 2/ 4 slot | |
6 | HYH35R02S02 | 2,000,000 | Trống 1 nữ | ||||
7 | HYH35R02S03 | Châu Đoàn Minh Giàu | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | ||
8 | HYH35R02S04 | 2,000,000 | 01/01/2022 | Trống 1 nữ | |||
9 | HYH35R03S01 | Phan Hữu Phước | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | Phòng 3/ 4 slot | |
10 | HYH35R03S02 | Nguyễn Trung Thành | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | ||
11 | HYH35R03S03 | Trần Đình Phú | 2,000,000 | 2,000,000 | 12/9/2021 | ||
12 | HYH35R03S04 | Nguyễn Trọng Công | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | ||
13 | HYH35R04S01 | Trịnh Ngọc Hà | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | Phòng 4/ 4 slot | |
14 | HYH35R04S02 | Trần Ngọc Tuyền | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | ||
15 | HYH35R04S03 | Nguyễn Thị Hoàng Ảnh | 2,000,000 | 2,000,000 | 01/01/2022 | ||
16 | HYH35R04S04 | 2,000,000 | Trống 1 nữ | ||||
TỔNG CỘNG | 32,000,000đ | 24,000,000đ |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Điện | lần | 1 | 2,342,515 | 2,342,515 | PE10000139988 |
2 | Nước sinh hoạt | lần | 1 | 1,236,960 | 1,236,960 | 16062000207 |
3 | Nước uống | bình | 20 | 20,000 | 300,000 | |
4 | Gas | bình | 1 | 370,000 | 370,000 | |
5 | Rác | lần | 1 | 100,000 | 100,000 | |
6 | Internet 2 line FPT 50MB | tháng | 1 | 545,000 | 545,000 | 200Mb |
TỔNG CỘNG | 4,894,475 |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TỔNG CỘNG | 0 |
STT | HẠNG MỤC | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
I | TỔNG THU | 24,000,000 | |
1 | Tổng doanh thu tháng | 24,000,000 | |
II | TỔNG CHI | 4,894,475 | |
2.1 | Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống) | 4,894,475 | |
2.2 | Bảo trì/ sửa chữa phát sinh | – | |
III | LỢI NHUẬN (I – II) | 19,105,525 |
STT | CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN | PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN | LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC | GHI CHÚ | |
1 | HAPPY YOUNG HOUSE JSC |
42% |
8,215,376 | ||
2 | Mrs.Nguyễn Thị Lan Hương | 20% | 4,141,105 | ||
3 | Mr.Đoàn Đình Hoàng | 12% | 2,484,663 | ||
4 | Ms.Lê Thị Anh Thư | 1% | 207,055 | ||
5 | Ms.Lâm Thanh Thảo | 1% | 207,055 | ||
7 | Mr.Võ Hoàng Anh | 1% | 207,055 | ||
8 | Mr.Nguyễn Phương Định | 3% | 621,166 | ||
9 | Mr.Trần Thanh Khang | 6% | 1,242,332 | Cam kết DT 80% | |
10 | Mr.Phan Hoài Trân | 10% | 2,070,553 | Cam kết DT 80% | |
11 | Ms.Nguyễn Thuỵ Mỹ Duyên | 1% | 207,055 | Cam kết DT 80% | |
11 | Ms. Lê Hồng Tâm | 2% | 414,111 | Cam kết DT 80% | |
12 | Ms. Mai Thùy Trậm | 1% | 207,055 | Cam kết DT 80% |