< Quay về trang chủ

Báo cáo tài chính Happy Young House #33 | 08/2021

DOANH THU TIỀN NHÀ

STT MÃ SỐ HỌ TÊN DOANH THU LÝ TƯỞNG DOANH THU THỰC NGÀY CHECK IN GHI CHÚ
1 HYH33R01S01 Nguyễn Thị Thu Thảo 1,800,000đ 1,800,000đ  01/11/2020 Phòng 1/ 4 slot  
2 HYH33R01S02 Lê Hoàng Bảo Ngọc 1,800,000đ 1,800,000đ  08/08/2020  
3 HYH33R01S03 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1,800,000đ 1,800,000đ  01/01/2021  
4 HYH33R01S04 Đặng Thị Kỳ Anh 1,800,000đ 1,800,000đ  01/09/2020  
5 HYH33R02S01 Mai Quỳnh Anh 1,800,000đ 1,800,000đ  14/03/2021 Phòng 2/ 4 slot  
6 HYH33R02S02 Hoàng Thị Thái 1,800,000đ 1,800,000đ  01/12/2020  
7 HYH33R02S03 Trần Ngọc Tuyết Xuân 1,800,000đ 1,800,000đ  01/09/2020  
8 HYH33R02S04 Trần Mỹ Linh Chi 1,800,000đ 1,800,000đ  15/10/2020  
9 HYH33R03S01   1,900,000đ     Phòng 3/ 4 slot Trống 1 nữ
10 HYH33R03S02 Trần Hồng Trang 1,900,000đ 1,900,000đ 27/02/2021  
11 HYH33R03S03 Nguyễn Thị Cẩm Vi 1,900,000đ 1,900,000đ 25/01/2021  
12 HYH33R03S04 Nguyễn Trần Huỳnh Trân 1,900,000đ 1,900,000đ 01/08/2020  
TỔNG CỘNG 22,000,000đ 20,100,000đ      

CHI PHÍ SINH HOẠT

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Điện lần 1  2,796,493đ 2,796,493đ PE10000046076
2 Nước sinh hoạt lần 1  555,680đ 555,680đ 16062016330
3 Nước uống bình 0 20,000đ 0  
4 Gas bình 1 370,000đ 370,000đ  
5 Rác lần 1 30,000đ 30,000đ  
6 Internet 2 line FPT 50MB  tháng 1 308,000 308,000đ  
TỔNG CỘNG 4,060,173đ  

BẢO TRÌ/ SỬA CHỮA PHÁT SINH

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1            
2            
3            
4            
TỔNG CỘNG 0  

DOANH THU - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN

STT HẠNG MỤC THÀNH TIỀN GHI CHÚ
I TỔNG THU 20,100,000đ  
1 Tổng doanh thu tháng  20,100,000đ  
II TỔNG CHI  4,060,173đ  
2.1 Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống) 4,060,173đ  
2.2 Bảo trì/ sửa chữa phát sinh                           –    
III LỢI NHUẬN (I – II)             16,039,827đ  

PHÂN CHIA CỔ TỨC TỪ HOẠT ĐỘNG CHO THUÊ

STT CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC GHI CHÚ
1 HAPPY YOUNG HOUSE JSC 25%  4,009,957đ  
2 Mr. Lê Tuấn Thanh 50.51%  8,101,717đ  
3 Mr. Đoàn Đình Hoàng 22%  3,528,762đ  
4 Mr. Vũ Văn Thành 2%  320,797đ