< Quay về trang chủ

Báo cáo tài chính Happy Young House #32 | 09/2022

DOANH THU TIỀN NHÀ

STT MÃ SỐ HỌ TÊN DOANH THU LÝ TƯỞNG DOANH THU THỰC NGÀY CHECK IN GHI CHÚ
1 HYH32R01S01 Nguyễn Hữu Phước 1,650,000  1,650,000 06/05/2021 Phòng 1/ 4 slot  
2 HYH32R01S02 Diệp Công Trứ 1,650,000  1,650,000 02/12/2021  
3 HYH32R01S03 Vũ Khánh Tín 1,650,000  1,650,000 01/08/2020  
4 HYH32R01S04   1,650,000   01/03/2022  
5 HYH32R02S01 Trần Hưng Thịnh 1,650,000  1,650,000 01/03/2022 Phòng 2/ 4 slot  
6 HYH32R02S02 Võ Chí Thành 1,650,000  1,650,000 17/10/2020  
7 HYH32R02S03 Phạm Bảo Nguyên 1,650,000     T10 C/I
8 HYH32R02S04 Phạm Quốc Quyền 1,650,000  1,650,000    
9 HYH32R03S01 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên 1,650,000  1,650,000   Phòng 3/ 6 slot  
10 HYH32R03S02   1,650,000      Trống 1 nữ
11 HYH32R03S03 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 1,650,000  1,650,000 05/07/2021  
12 HYH32R03S04 Đoàn Kim Ngân 1,650,000  1,650,000 01/08/2020  
13 HYH32R03S05 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1,650,000  1,650,000 20/04/2020  
14 HYH32R03S06 Nguyễn Thị Phú Nhuận 1,650,000  1,650,000 02/01/2020  
15 HYH32R05S01   1,650,000   01/03/2022 Phòng 5/ 5slot  
16 HYH32R05S02 Nguyễn Diệu Linh 1,650,000  1,650,000 01/03/2022  
17 HYH32R05S03 Nguyễn Phương Anh 1,650,000  1,650,000 01/03/2022  
18 HYH32R05S04 Nguyễn Ngọc Dung 1,650,000  1,650,000    
19 HYH32R05S05 Nguyễn Tôn Thùy Dương 1,650,000  1,650,000   Trống 1 nữ
TỔNG CỘNG 31,350,000đ 24,750,000      

CHI PHÍ SINH HOẠT

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Điện lần 1 2,451,659 2,451,659 PE10000128388
2 Nước sinh hoạt lần 1 715,565 715,565 16062031002
3 Nước uống bình 0 20,000 0  
4 Gas bình 1 500,000 500,000  
5 Rác lần 1 100,000 100,000  
6 Internet  tháng 2 308,000 616,000 2 line FPT 50Mb
TỔNG CỘNG 4,383,224  

BẢO TRÌ/ SỬA CHỮA PHÁT SINH

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1            
2            
3            
4            
TỔNG CỘNG 0  

DOANH THU - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN

STT HẠNG MỤC THÀNH TIỀN GHI CHÚ
I TỔNG THU  24,750,000  
1 Tổng doanh thu tháng   24,750,000  
II TỔNG CHI  4,383,224  
2.1 Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống)  4,383,224  
2.2 Bảo trì/ sửa chữa phát sinh  –    
III LỢI NHUẬN (I – II)  20,366,776  

PHÂN CHIA CỔ TỨC TỪ HOẠT ĐỘNG CHO THUÊ

STT CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC GHI CHÚ
1 HAPPY YOUNG HOUSE JSC 59.07%  12,030,655  
2 Ms.Phạm Thị Thu Quyên 16.51%  3,362,555  
3 Ms.Nguyễn Thị Mỹ Hoà 4%  814,671  
4 Ms.Trần Ngô Mai Thuỳ 1%  203,668  
5 Mr.Lý Quốc Anh Duy 1%  203,668  
6 Mr.Nguyễn Phương Định 2%  407,336  
7 Ms.Phạm Thị Thanh Vy 1%  203,668  
8 Mr.Nguyễn Vũ Thanh Tùng 4.50%  916,505  
9 Mr.Võ Đức Ân 1.46%  297,355  
10 Ms.Lê Minh Kim Kha 2%  407,336  
11 Ms. Vũ Thị Thanh Bình 1%  203,668 Cam kết DT 80%
12 Ms. Mai Thanh Thảo 1%  203,668 Cam kết DT 80%
13 Ms. Nguyễn Thị Thu Thảo 1%  203,668 Cam kết DT 80%
14 Ms. Nguyễn Thị Hằng 2%  407,336 Cam kết DT 80%
15 Ms. Hồ Thị Mỹ 0.27%  54,990 Cam kết DT 80%
16 Ms. Nguyễn Bình Phương Thảo 1.50%  305,502 Cam kết DT 80%
17 Ms. Trần Thị Ngọc Quỳnh 0.69%  140,531 Cam kết DT 80%