< Quay về trang chủ

Báo cáo tài chính Happy Young House #32 | 11/2022

DOANH THU TIỀN NHÀ

STT MÃ SỐ HỌ TÊN DOANH THU LÝ TƯỞNG DOANH THU THỰC NGÀY CHECK IN GHI CHÚ
1 HYH32R01S01 Nguyễn Hữu Phước 1,650,000  1,600,000 06/05/2021 Phòng 1/ 4 slot  
2 HYH32R01S02 Diệp Công Trứ 1,650,000  1,600,000 02/12/2021  
3 HYH32R01S03 Vũ Khánh Tín 1,650,000  1,650,000 01/08/2020  
4 HYH32R01S04 Bùi Võ Quốc Thịnh 1,650,000  1,600,000 01/03/2022  
5 HYH32R02S01 Phạm Huỳnh Sang 1,650,000  1,650,000 01/03/2022 Phòng 2/ 4 slot  
6 HYH32R02S02 Võ Chí Thành 1,650,000  1,300,000 17/10/2020  
7 HYH32R02S03 Phạm Bảo Nguyên 1,650,000  1,650,000   T10 C/I
8 HYH32R02S04 Phạm Quốc Quyền 1,650,000  1,650,000    
9 HYH32R03S01 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên 1,650,000  1,650,000   Phòng 3/ 6 slot  
10 HYH32R03S02 Phạm Huỳnh Sang 1,650,000  1,650,000    
11 HYH32R03S03 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 1,650,000  1,600,000 05/07/2021  
12 HYH32R03S04 Đoàn Kim Ngân 1,650,000  1,600,000 01/08/2020  
13 HYH32R03S05 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1,650,000  1,650,000 20/04/2020  
14 HYH32R03S06 Nguyễn Thị Phú Nhuận 1,650,000  1,500,000 02/01/2020  
15 HYH32R05S01   1,650,000     Phòng 5/ 5slot  
16 HYH32R05S02 Nguyễn Diệu Linh 1,650,000  1,600,000 01/03/2022  
17 HYH32R05S03 Nguyễn Phương Anh 1,650,000  1,600,000 01/03/2022  
18 HYH32R05S04 Nguyễn Ngọc Dung 1,650,000  1,600,000    
19 HYH32R05S05 Nguyễn Tôn Thùy Dương 1,650,000  1,650,000    
TỔNG CỘNG 31,350,000đ 28,800,000      

CHI PHÍ SINH HOẠT

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Điện lần 1 2,900,830 2,900,830 PE10000128388
2 Nước sinh hoạt lần 1 832,784 832,784 16062031002
3 Nước uống bình 0 20,000 0  
4 Gas bình 1 500,000 500,000  
5 Rác lần 1 100,000 100,000  
6 Internet  tháng 2 308,000 616,000 2 line FPT 50Mb
TỔNG CỘNG 4,949,614  

BẢO TRÌ/ SỬA CHỮA PHÁT SINH

STT NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1            
2            
3            
4            
TỔNG CỘNG 0  

DOANH THU - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN

STT HẠNG MỤC THÀNH TIỀN GHI CHÚ
I TỔNG THU  28,800,000  
1 Tổng doanh thu tháng   28,800,000  
II TỔNG CHI  4,949,614  
2.1 Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống)  4,949,614  
2.2 Bảo trì/ sửa chữa phát sinh  –    
III LỢI NHUẬN (I – II)  23,850,386  

PHÂN CHIA CỔ TỨC TỪ HOẠT ĐỘNG CHO THUÊ

STT CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC GHI CHÚ
1 HAPPY YOUNG HOUSE JSC 59.07% 15,114,475  
2 Ms.Phạm Thị Thu Quyên 16.51%  4,224,479  
3 Ms.Nguyễn Thị Mỹ Hoà 4%  1,023,496  
4 Ms.Trần Ngô Mai Thuỳ 1% 238,503  
5 Mr.Lý Quốc Anh Duy 1% 238,503  
6 Mr.Nguyễn Phương Định 2% 477,006  
7 Ms.Phạm Thị Thanh Vy 1% 238,503  
8 Mr.Nguyễn Vũ Thanh Tùng 4.50%  1,151,433  
9 Mr.Võ Đức Ân 1.46%  373,576  
10 Ms.Lê Minh Kim Kha 2% 477,006  
11 Ms. Vũ Thị Thanh Bình 1%  238,503 Cam kết DT 80%
12 Ms. Mai Thanh Thảo 1% 238,503 Cam kết DT 80%
13 Ms. Nguyễn Thị Thu Thảo 1% 238,503 Cam kết DT 80%
14 Ms. Nguyễn Thị Hằng 2%  477,006 Cam kết DT 80%
15 Ms. Hồ Thị Mỹ 0.27%  69,086 Cam kết DT 80%
16 Ms. Nguyễn Bình Phương Thảo 1.50%  357,754 Cam kết DT 80%
17 Ms. Trần Thị Ngọc Quỳnh 0.69%  169,553 Cam kết DT 80%