STT | MÃ SỐ | HỌ TÊN | DOANH THU LÝ TƯỞNG | DOANH THU THỰC | NGÀY CHECK IN | GHI CHÚ | |
1 | HYH32R01S01 | Nguyễn Hữu Phước | 1,650,000 | 1,650,000 | 06/05/2021 | Phòng 1/ 4 slot | |
2 | HYH32R01S02 | Diệp Công Trứ | 1,650,000 | 1,650,000 | 02/12/2021 | ||
3 | HYH32R01S03 | Vũ Khánh Tín | 1,650,000 | 1,650,000 | 01/08/2020 | ||
4 | HYH32R01S04 | Nguyễn Minh Quang | 1,650,000 | Đặt cọc chỗ | |||
5 | HYH32R02S01 | 1,650,000 | Phòng 2/ 4 slot | ||||
6 | HYH32R02S02 | Võ Chí Thành | 1,650,000 | 1,650,000 | 17/10/2020 | ||
7 | HYH32R02S03 | 1,650,000 | |||||
8 | HYH32R02S04 | 1,650,000 | |||||
9 | HYH32R03S01 | Nguyễn Thị Quyên | 1,650,000 | Phòng 3/ 6 slot | |||
10 | HYH32R03S02 | 1,650,000 | |||||
11 | HYH32R03S03 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | 1,650,000 | 1,650,000 | 05/07/2021 | ||
12 | HYH32R03S04 | Đoàn Kim Ngân | 1,650,000 | 1,650,000 | 01/08/2020 | Trống 1 nữ | |
13 | HYH32R03S05 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1,650,000 | 1,650,000 | 20/04/2020 | ||
14 | HYH32R03S06 | Nguyễn Thị Phú Nhuận | 1,650,000 | 1,650,000 | 02/01/2020 | ||
15 | HYH32R05S01 | Nguyễn Hà Trang | 1,650,000 | Phòng 5/ 5slot | Đặt cọc chỗ | ||
16 | HYH32R05S02 | Nguyễn Diệu Linh | 1,650,000 | Đặt cọc chỗ | |||
17 | HYH32R05S03 | Nguyễn Phương Anh | 1,650,000 | Đặt cọc chỗ | |||
18 | HYH32R05S04 | Nguyễn Ngọc Dung | 1,650,000 | Đặt cọc chỗ | |||
19 | HYH32R05S05 | 1,650,000 | |||||
TỔNG CỘNG | 31,350,000đ | 13,200,000đ |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Điện | lần | 1 | 762,978 | 762,978 | PE10000128388 |
2 | Nước sinh hoạt | lần | 1 | 395,040 | 395,040 | 16062031002 |
3 | Nước uống | bình | 0 | 20,000 | 0 | |
4 | Gas | bình | 1 | 370,000 | 370,000 | |
5 | Rác | lần | 1 | 100,000 | 100,000 | |
6 | Internet | tháng | 2 | 308,000 | 616,000 | 2 line FPT 50Mb |
TỔNG CỘNG | 2,244,018 |
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TỔNG CỘNG | 0 |
STT | HẠNG MỤC | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ | |
I | TỔNG THU | 13,200,000 | ||
1 | Tổng doanh thu tháng | 13,200,000 | ||
II | TỔNG CHI | 2,244,018 | ||
2.1 | Chi phí sinh hoạt (điện, nước, internet, gas, nước uống) | 2,244,018 | ||
2.2 | Bảo trì/ sửa chữa phát sinh | – | ||
III | LỢI NHUẬN (I – II) | 10,955,982 |
STT | CỔ ĐÔNG TRONG DỰ ÁN | PHẦN TRĂM SỞ HỮU DỰ ÁN | LỢI NHUẬN NHẬN ĐƯỢC | GHI CHÚ | |
1 | HAPPY YOUNG HOUSE JSC | 59.07% | 6,471,699 | ||
2 | Ms.Phạm Thị Thu Quyên | 16.51% | 1,808,833 | ||
3 | Ms.Nguyễn Thị Mỹ Hoà | 4% | 438,239 | ||
4 | Ms.Trần Ngô Mai Thuỳ | 1% | 109,560 | ||
5 | Mr.Lý Quốc Anh Duy | 1% | 109,560 | ||
6 | Mr.Nguyễn Phương Định | 2% | 219,120 | ||
7 | Ms.Phạm Thị Thanh Vy | 1% | 109,560 | ||
8 | Mr.Nguyễn Vũ Thanh Tùng | 4.50% | 493,019 | ||
9 | Mr.Võ Đức Ân | 1.46% | 159,957 | ||
10 | Ms.Lê Minh Kim Kha | 2% | 219,120 | ||
11 | Ms. Vũ Thị Thanh Bình | 1% | 228,360 | Cam kết DT 80% | |
12 | Ms. Mai Thanh Thảo | 1% | 228,360 | Cam kết DT 80% | |
13 | Ms. Nguyễn Thị Thu Thảo | 1% | 228,360 | Cam kết DT 80% | |
14 | Ms. Nguyễn Thị Hằng | 2.00% | 456,720 | Cam kết DT 80% | |
15 | Ms. Hồ Thị Mỹ | 0.27% | 61,657 | Cam kết DT 80% | |
16 | Ms. Nguyễn Bình Phương Thảo | 1.50% | 342,540 | Cam kết DT 80% | |
17 | Ms. Trần Thị Ngọc Quỳnh | 0.69% | 157,568 | Cam kết DT 80% |